THÔNG TIN TRANG BỊ MỚI - TAM TUYỆT - MÙA V

10/08/2024

Danh sách các trang bị mới xuất hiện trong phần thưởng giải đấu Tam Tuyệt - Mùa V lần này

MÁY CHỦ TRƯỜNG SƠN - GIANG SƠN - TIÊN SƠN

THÔNG TIN TRANG BỊ MỚI THÔNG TIN THUỘC TÍNH TRANG BỊ
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Kim)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Sát thươn vật lý - điểm: + 20
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: + 20%
  • Tăng công kích kỹ năng: 10%
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Mộc)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Độc sát - nội công: + 50
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ độc phòng của đối phương: + 20%
  • Tăng công kích kỹ năng: 10%
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thủy)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Băng sát - nội công: + 200
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ băng phòng của đối phương: + 20%
  • Tăng công kích kỹ năng: 10%
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Hỏa)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Hỏa sát - nội công: + 200
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ Hỏa phòng của đối phương: + 20%
  • Tăng công kích kỹ năng: 10%
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thổ)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Lôi sát - nội công: + 200
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ Lôi phòng của đối phương: + 20%
  • Tăng công kích kỹ năng: 10%
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Kim)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Sát thươn vật lý - điểm: + 10
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: + 10%
  • Tăng công kích kỹ năng: 5%
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Mộc)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Độc sát - nội công: + 25
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ độc phòng của đối phương: + 10%
  • Tăng công kích kỹ năng: 5%
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Thủy)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Băng sát - nội công: + 100
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ băng phòng của đối phương: + 10%
  • Tăng công kích kỹ năng: 5%
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Hỏa)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Hỏa sát - nội công: + 100
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ Hỏa phòng của đối phương: + 10%
  • Tăng công kích kỹ năng: 5%
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Thổ)

 
  • Sinh lực: + 200
  • Lôi sát - nội công: + 100
  • Nội lực: +200
  • Xem nhẹ Lôi phòng của đối phương: + 10%
  • Tăng công kích kỹ năng: 5%
THẦN MÃ QUÁN QUÂN





 
  • Hình dáng: tương tự như ngựa Phiên Vũ
  • Chỉ số thuộc tính khi trên ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật cưỡi ngựa
    • Tốc độ di chuyển: +100%
    • Thể lực tối đa: + 1000 điểm
    • Sinh lực tối đa: + 500 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm
    • Né tránh: + 500 điểm
    • Kháng tất cả: + 15%
  • Chỉ số thuộc tính khi dưới ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật không cưỡi ngựa
    • Sinh lực tối đa: + 300 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm
    • Kháng tất cả: + 10%
THẦN MÃ Á QUÂN




 
  • Hình dáng: tương tự như ngựa Bôn Tiêu
  • Chỉ số thuộc tính khi trên ngựa:chỉ số được cộng khi nhân vật cưỡi ngựa
    • Tốc độ di chuyển: +100%
    • Thể lực tối đa: + 1000 điểm
    • Sinh lực tối đa: + 500 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm
    • Né tránh: + 500 điểm
    • Kháng tất cả: + 10%
  • Chỉ số thuộc tính khi dưới ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật không cưỡi ngựa
    • Sinh lực tối đa: + 300 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm
    • Kháng tất cả: + 5%

MÁY CHỦ PHẬT SƠN - THIÊN SƠN

THÔNG TIN TRANG BỊ MỚI THÔNG TIN THUỘC TÍNH TRANG BỊ
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Kim)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: + 20%
  • Nội lực: +200
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Mộc)
 
  • Sinh lực: + 20
  • Xem nhẹ độc phòng của đối phương: + 20%
  • Nội lực: +200
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thủy)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ băng phòng của đối phương: + 20%
  • Nội lực: +200
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Hỏa)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ Hỏa phòng của đối phương: + 20%
  • Nội lực: +200
Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thổ)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ Lôi phòng của đối phương: + 20%
  • Nội lực: +200
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Kim)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: + 10%
  • Nội lực: +200
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Mộc)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ độc phòng của đối phương: + 10%
  • Nội lực: +200
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Thủy)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ băng phòng của đối phương: + 10%
  • Nội lực: +200
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Hỏa)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ Hỏa phòng của đối phương: + 10%
  • Nội lực: +200
Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Thổ)
 
  • Sinh lực: + 200
  • Xem nhẹ Lôi phòng của đối phương: + 10%
  • Nội lực: +200
THẦN MÃ QUÁN QUÂN





 
  • Hình dáng: tương tự như ngựa Bôn Tiêu
  • Chỉ số thuộc tính khi trên ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật cưỡi ngựa
    • Tốc độ di chuyển: +100%
    • Thể lực tối đa: + 1000 điểm
    • Sinh lực tối đa: + 500 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm
    • Né tránh: + 500 điểm
    • Kháng tất cả: + 10%
  • Chỉ số thuộc tính khi dưới ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật không cưỡi ngựa
    • Sinh lực tối đa: + 300 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm
    • Kháng tất cả: + 5%
THẦN MàÁ QUÂN




 
  • Hình dáng: tương tự như ngựa Phi Vân
  • Chỉ số thuộc tính khi trên ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật cưỡi ngựa
    • Tốc độ di chuyển: +100%
    • Thể lực tối đa: + 1000 điểm
    • Sinh lực tối đa: + 400 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm
    • Né tránh: + 200 điểm
  • Chỉ số thuộc tính khi dưới ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật không cưỡi ngựa
    • Sinh lực tối đa: + 200 điểm
    • Nội lực tối đa: + 200 điểm

 



BÀI LIÊN QUAN :